27 May
27May

Giới thiệu

Chi phí xin visa là một trong những yếu tố quan trọng cần chuẩn bị khi có kế hoạch đến Canada để du lịch, học tập, làm việc hoặc định cư. Mỗi loại visa sẽ có mức phí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích chuyến đi và số lượng người đi cùng.Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ các khoản lệ phí chính thức được công bố bởi Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC), từ visa tạm thời đến định cư, kèm theo các loại phí bổ sung thường gặp.


1. Chi phí visa tạm thời Canada

Visa du lịch (Visitor Visa, Super Visa, eTA)

Loại visaLệ phí (CAD)Ghi chú
eTA (Electronic Travel Authorization)7 CADDành cho công dân quốc gia được miễn visa, nhập cảnh bằng đường hàng không
Visitor Visa – Cá nhân100 CAD/ngườiÁp dụng cho visa du lịch tạm thời, một hoặc nhiều lần nhập cảnh
Visitor Visa – Gia đình (5 người trở lên)500 CAD/nhómĐiều kiện: cùng thời điểm và địa điểm nộp hồ sơ
Gia hạn thời gian lưu trú100 CAD/ngườiNộp đơn khi muốn tiếp tục ở lại Canada với tư cách du khách
Khôi phục tình trạng cư trú239.75 CADDành cho người đã quá hạn visa và muốn hợp pháp lại tình trạng

Visa du học (Study Permit)

Loại hồ sơLệ phí (CAD)
Cấp hoặc gia hạn Study Permit150 CAD/người
Khôi phục tình trạng + cấp mới Study Permit389.75 CAD

Visa lao động (Work Permit)

Loại hồ sơLệ phí (CAD)
Cấp hoặc gia hạn Work Permit155 CAD/người
Nhóm nghệ sĩ từ 3 người trở lên465 CAD/nhóm
Phí bổ sung cho loại Open Work Permit100 CAD
Khôi phục tình trạng + cấp mới Work Permit394.75 CAD
International Experience Canada (IEC)179.75 CAD

2. Chi phí xin định cư Canada (Permanent Residence)

Diện kinh tế (Express Entry, PNP, Quebec...)

Đối tượngLệ phí (CAD)
Đương đơn chính (bao gồm phí thường trú)1,525 CAD
Vợ/chồng đi kèm (có phí thường trú)1,525 CAD
Con phụ thuộc260 CAD/người

Diện đầu tư, tự doanh, khởi nghiệp

Đối tượngLệ phí (CAD)
Đương đơn chính2,385 CAD
Vợ/chồng đi kèm1,525 CAD
Con phụ thuộc260 CAD/người

Diện caregiver (chăm sóc tại nhà)

Đối tượngLệ phí (CAD)
Đương đơn chính1,525 CAD
Vợ/chồng đi kèm1,525 CAD
Con phụ thuộc260 CAD/người

Diện nhân đạo và chương trình đặc biệt

Đối tượngLệ phí (CAD)
Đương đơn chính (có phí thường trú)1,210 CAD
Vợ/chồng đi kèm1,210 CAD
Con phụ thuộc175 CAD/người

3. Chi phí bảo lãnh gia đình

Vợ/chồng, bạn đời

Hạng mụcLệ phí (CAD)
Phí bảo lãnh + xử lý hồ sơ + PR fee1,205 CAD
Trẻ em đi kèm hồ sơ175 CAD/người

Cha mẹ, ông bà

Hạng mụcLệ phí (CAD)
Phí bảo lãnh + xử lý hồ sơ + PR fee1,205 CAD
Con phụ thuộc của cha mẹ175 CAD/người

Bảo lãnh thân nhân khác

Đối tượngLệ phí (CAD)
Thân nhân từ 22 tuổi trở lên1,205 CAD
Thân nhân dưới 22 tuổi745 CAD

4. Các khoản phí bổ sung

Phí sinh trắc học (Biometrics)

Đối tượngLệ phí (CAD)
1 người85 CAD
Gia đình (từ 2 người trở lên)170 CAD
Nhóm nghệ sĩ (từ 3 người)255 CAD

Phí cấp lại giấy tờ hoặc xác minh tình trạng

Dịch vụLệ phí (CAD)
Cấp lại hoặc xác minh tình trạng di trú30 CAD
Thẻ thường trú (PR card) mới hoặc thay thế50 CAD
Giấy thông hành thường trú nhân50 CAD
Phí thường trú nhân (RPRF) nếu chưa đóng575 CAD

5. Ước tính chi phí tổng quát theo từng mục đích

Trường hợpTổng chi phí (ước tính CAD)
Du lịch cá nhân100 – 185
Du học sinh150 – 235
Người lao động tạm thời155 – 240
Định cư Express Entry (độc thân)~1,610
Định cư cùng vợ/chồng + 1 con~3,310
Khởi nghiệp – đầu tư (gia đình)~4,000 – 5,000+

Lưu ý: Không bao gồm các chi phí dịch thuật, khám sức khỏe, phí dịch vụ tư vấn hoặc phí kiểm tra an ninh lý lịch (nếu có).


Kết luận

Việc nắm rõ chi phí xin visa Canada theo từng loại hình là bước chuẩn bị quan trọng giúp bạn xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý. Tùy vào mục đích chuyến đi và số lượng người đi kèm, các khoản phí có thể dao động lớn. Do đó, bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi nộp hồ sơ để tránh thiếu sót hoặc bị từ chối do nộp thiếu lệ phí.

Nguồn tại Victory: https://dinhcucacnuoc.com/lam-visa-canada-ton-bao-nhieu-tien/

Xem thêm:

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING